Danh sách 99 tên tiếng Trung hay dành cho con gái, cả nhà tham khảo! Đặt tên cho con gái theo tiếng Trung!
Tên - Giản Thể - Phồn Thể - Pinyin
An 安 安 Ān
Bình 平 平 Píng
Cẩm 锦 錦 Jǐn
Chi 芝 芝 Zhī
Dao 倒 倒 Dào
Đào 桃 桃 Táo
Diễm 艳 艷 Yàn
Duyên 缘 緣 Yuán
Hạ 夏 夏 Xià
Hân 芬 芬 Fēn
Hương 香 香 Xiāng
Huyền 玄 玄 Xuán
Khánh 晶 晶 Jīng
Kiều 姣 姣 Jiāo
Lan 兰 蘭 Lán
Lệ 润 潤 Rùn
Linh 灵 靈 Líng
Liên 莲 蓮 Lián
Mai 梅 梅 Méi
Minh 明 明 Míng
Mộng 梦 夢 Mèng
Ngọc 玉 玉 Yù
Ngân 银 銀 Yín
Như 如 如 Rú
Nhã 雅 雅 Yǎ
Phương 芳 芳 Fāng
Quỳnh 琼 瓊 Qióng
Thanh 清 清 Qīng
Thảo 草 草 Cǎo
Thủy 水 水 Shuǐ
Tố 翠 翠 Cuì
Tuyết 雪 雪 Xuě
Uẩn 隐 隱 Yǐn
Vân 云 雲 Yún
Vĩ 伪 偽 Wěi
Yến 燕 燕 Yàn
Yến 燕 燕 Yàn
Ánh 映 映 Yìng
Ái 爱 愛 Ài
An 安 安 Ān
Ái 爱 愛 Ài
Bình 平 平 Píng
Cẩm 锦 錦 Jǐn
Chi 芝 芝 Zhī
Dao 倒 倒 Dào
Đào 桃 桃 Táo
Diễm 艳 艷 Yàn
Duyên 缘 緣 Yuán
Hạ 夏 夏 Xià
Hân 芬 芬 Fēn
Hương 香 香 Xiāng
Huyền 玄 玄 Xuán
Khánh 晶 晶 Jīng
Kiều 姣 姣 Jiāo
Lan 兰 蘭 Lán
Lệ 润 潤 Rùn
Linh 灵 靈 Líng
Liên 莲 蓮 Lián
Mai 梅 梅 Méi
Minh 明 明 Míng
Mộng 梦 夢 Mèng
Ngọc 玉 玉 Yù
Ngân 银 銀 Yín
Như 如 如 Rú
Nhã 雅 雅 Yǎ
Phương 芳 芳 Fāng
Quỳnh 琼 瓊 Qióng
Thanh 清 清 Qīng
Thảo 草 草 Cǎo
Thủy 水 水 Shuǐ
Tố 翠 翠 Cuì
Tuyết 雪 雪 Xuě
Uẩn 隐 隱 Yǐn
Vân 云 雲 Yún
Vĩ 伪 偽 Wěi
Yến 燕 燕 Yàn
Tên - Giản Thể - Phồn Thể - Pinyin
An 安 安 Ān
Bình 平 平 Píng
Cẩm 锦 錦 Jǐn
Chi 芝 芝 Zhī
Dao 倒 倒 Dào
Đào 桃 桃 Táo
Diễm 艳 艷 Yàn
Duyên 缘 緣 Yuán
Hạ 夏 夏 Xià
Hân 芬 芬 Fēn
Hương 香 香 Xiāng
Huyền 玄 玄 Xuán
Khánh 晶 晶 Jīng
Kiều 姣 姣 Jiāo
Lan 兰 蘭 Lán
Lệ 润 潤 Rùn
Linh 灵 靈 Líng
Liên 莲 蓮 Lián
Mai 梅 梅 Méi
Minh 明 明 Míng
Mộng 梦 夢 Mèng
Ngọc 玉 玉 Yù
Ngân 银 銀 Yín
Như 如 如 Rú
Nhã 雅 雅 Yǎ
Phương 芳 芳 Fāng
Quỳnh 琼 瓊 Qióng
Thanh 清 清 Qīng
Thảo 草 草 Cǎo
Thủy 水 水 Shuǐ
Tố 翠 翠 Cuì
Tuyết 雪 雪 Xuě
Uẩn 隐 隱 Yǐn
Vân 云 雲 Yún
Vĩ 伪 偽 Wěi
Yến 燕 燕 Yàn
Yến 燕 燕 Yàn
Ánh 映 映 Yìng
Ái 爱 愛 Ài
An 安 安 Ān
Ái 爱 愛 Ài
Bình 平 平 Píng
Cẩm 锦 錦 Jǐn
Chi 芝 芝 Zhī
Dao 倒 倒 Dào
Đào 桃 桃 Táo
Diễm 艳 艷 Yàn
Duyên 缘 緣 Yuán
Hạ 夏 夏 Xià
Hân 芬 芬 Fēn
Hương 香 香 Xiāng
Huyền 玄 玄 Xuán
Khánh 晶 晶 Jīng
Kiều 姣 姣 Jiāo
Lan 兰 蘭 Lán
Lệ 润 潤 Rùn
Linh 灵 靈 Líng
Liên 莲 蓮 Lián
Mai 梅 梅 Méi
Minh 明 明 Míng
Mộng 梦 夢 Mèng
Ngọc 玉 玉 Yù
Ngân 银 銀 Yín
Như 如 如 Rú
Nhã 雅 雅 Yǎ
Phương 芳 芳 Fāng
Quỳnh 琼 瓊 Qióng
Thanh 清 清 Qīng
Thảo 草 草 Cǎo
Thủy 水 水 Shuǐ
Tố 翠 翠 Cuì
Tuyết 雪 雪 Xuě
Uẩn 隐 隱 Yǐn
Vân 云 雲 Yún
Vĩ 伪 偽 Wěi
Yến 燕 燕 Yàn