🌸 TỪ VỰNG chủ đề QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG 🔍
I.Từ vựng chung về quản lý chất lượng sản phẩm
1. QC, quản lý chất lượng 质检 Zhì jiǎn
2. Bavia - 毛边 - Máobiān
3. Ngoại quan - 外观 - Wàiguān
4. Mẫu/Sản phẩm mẫu - 样品 - Yàngpǐn
5. Lấy mẫu - 取样 - Qǔyàng
6. Hình học - 几何 - Jǐhé
7. Sai số - 误差 - Wùchā
8. Kiểm tra toàn bộ - 全检 - Quán jiǎn
9. Kiểm tra xác suất - 抽检 - Chōujiǎn
10. Hàng chờ kiểm tra - 待检品 - Dài jiǎn pǐn
11. Hàng NG/ Hàng không đạt - 不良品/不合格品 - Bù liángpǐn/bù hégé pǐn
12. Hàng OK/ Hàng đạt - 良品/合格品 - Liángpǐn/hégé pǐn
13. Thành phẩm - 成品 - Chéngpǐn
14. Bán thành phẩm - 半成品 - Bànchéngpǐn
15. Chất lượng sản phẩm - 品质 - Pǐnzhì
16. Khiếu nại của khách hàng - 客诉 - Kè sù
17. Hiệu chuẩn - 校准 - Jiàozhǔn
18. Tem - 标示/贴标 - Biāoshì/tiē biāo
19. Hành động khắc phục - 纠正措施 - Jiūzhèng cuòshī
20. Nguyên nhân lọt lỗi - 流出原因 - Liúchū yuányīn
21. Nguyên nhân phát sinh - 发生原因 - Fāshēng yuányīn
22. Khiếu nại - 投诉 - Tóusù
23. Đối sách - 对策 - Duìcè
24. Truy suất - 追溯 - Zhuīsù
II. Các thiết bị và dụng cụ được dùng trong mảng quản lý chất lượng sản phẩm QC
1. Thước cặp, thước kẹp 卡尺 Kǎchǐ
2. Thước panme 千分尺 Qiānfēnchǐ
3. Thước cuộn 卷尺Juǎnchǐ
4. Máy đo 2D 二次元测量仪 Èr cìyuán cèliáng yí
5. Máy đo 3D 三次元测量仪 Sāncì yuán cèliáng yí
6. Dụng cụ đo lường 测量工具 Cèliáng gōngjù
7. Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm 温湿表 Wēn shī biǎo
8. Thước đo khe hở 塞尺 Sāi chǐ
9. Nhiệt kế 温度计 Wēndùjì
10. Kính hiển vi 显微镜 Xiǎnwēijìng
III. Từ vựng về lỗi sản phẩm:
1. 不良品 bùliángpǐn: sản phẩm lỗi
2. 不良品区 bùliángpǐn qū: khu sản phẩm lỗi
3. 品质 pǐnzhì: chất lượng sản phẩm: ~bùliáng:~不良
4. 不良率 bù liáng lǜ: tỷ lệ lỗi
5. 报废 bàofèi: báo phế, báo loại
6. 返工 fǎngōng: trả về làm lại
7. 生锈 shēng xiù: gỉ, gỉ sét
8. 毛边 máobiān: bavia
9. 发霉 fāméi: mốc
10. 变形 biànxíng: biến dạng
11. 欠件 qiàn jiàn: thiếu linh kiện
12. 脱焊 tuō hàn: tuột mối hàn
13. 缺胶 quē jiāo: thiếu keo
14. 破裂 pòliè: vỡ, nứt
15. 料花 liào huā: loang
16. 进水 jìn shuǐ: ngấm nước
17. 划痕 huà hén: vết xước
18. 裂缝 lièfèng: vết nứt
19. 组装错误 zǔzhuāng cuòwù: lắp ráp sai
20. 形状不符 xíngzhuàng bùfú: sai hình dạng
21. 规格不符 guīgé bùfú: sai quy cách
22. 组立困难 zǔ lì kùnnán: khó lắp ráp
23. 组立变形 zǔ lì biànxíng: biến dạng sau khi lắp ráp
24. 信号不良 xìnhào bù liáng: tín hiệu kém
I.Từ vựng chung về quản lý chất lượng sản phẩm
1. QC, quản lý chất lượng 质检 Zhì jiǎn
2. Bavia - 毛边 - Máobiān
3. Ngoại quan - 外观 - Wàiguān
4. Mẫu/Sản phẩm mẫu - 样品 - Yàngpǐn
5. Lấy mẫu - 取样 - Qǔyàng
6. Hình học - 几何 - Jǐhé
7. Sai số - 误差 - Wùchā
8. Kiểm tra toàn bộ - 全检 - Quán jiǎn
9. Kiểm tra xác suất - 抽检 - Chōujiǎn
10. Hàng chờ kiểm tra - 待检品 - Dài jiǎn pǐn
11. Hàng NG/ Hàng không đạt - 不良品/不合格品 - Bù liángpǐn/bù hégé pǐn
12. Hàng OK/ Hàng đạt - 良品/合格品 - Liángpǐn/hégé pǐn
13. Thành phẩm - 成品 - Chéngpǐn
14. Bán thành phẩm - 半成品 - Bànchéngpǐn
15. Chất lượng sản phẩm - 品质 - Pǐnzhì
16. Khiếu nại của khách hàng - 客诉 - Kè sù
17. Hiệu chuẩn - 校准 - Jiàozhǔn
18. Tem - 标示/贴标 - Biāoshì/tiē biāo
19. Hành động khắc phục - 纠正措施 - Jiūzhèng cuòshī
20. Nguyên nhân lọt lỗi - 流出原因 - Liúchū yuányīn
21. Nguyên nhân phát sinh - 发生原因 - Fāshēng yuányīn
22. Khiếu nại - 投诉 - Tóusù
23. Đối sách - 对策 - Duìcè
24. Truy suất - 追溯 - Zhuīsù
II. Các thiết bị và dụng cụ được dùng trong mảng quản lý chất lượng sản phẩm QC
1. Thước cặp, thước kẹp 卡尺 Kǎchǐ
2. Thước panme 千分尺 Qiānfēnchǐ
3. Thước cuộn 卷尺Juǎnchǐ
4. Máy đo 2D 二次元测量仪 Èr cìyuán cèliáng yí
5. Máy đo 3D 三次元测量仪 Sāncì yuán cèliáng yí
6. Dụng cụ đo lường 测量工具 Cèliáng gōngjù
7. Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm 温湿表 Wēn shī biǎo
8. Thước đo khe hở 塞尺 Sāi chǐ
9. Nhiệt kế 温度计 Wēndùjì
10. Kính hiển vi 显微镜 Xiǎnwēijìng
III. Từ vựng về lỗi sản phẩm:
1. 不良品 bùliángpǐn: sản phẩm lỗi
2. 不良品区 bùliángpǐn qū: khu sản phẩm lỗi
3. 品质 pǐnzhì: chất lượng sản phẩm: ~bùliáng:~不良
4. 不良率 bù liáng lǜ: tỷ lệ lỗi
5. 报废 bàofèi: báo phế, báo loại
6. 返工 fǎngōng: trả về làm lại
7. 生锈 shēng xiù: gỉ, gỉ sét
8. 毛边 máobiān: bavia
9. 发霉 fāméi: mốc
10. 变形 biànxíng: biến dạng
11. 欠件 qiàn jiàn: thiếu linh kiện
12. 脱焊 tuō hàn: tuột mối hàn
13. 缺胶 quē jiāo: thiếu keo
14. 破裂 pòliè: vỡ, nứt
15. 料花 liào huā: loang
16. 进水 jìn shuǐ: ngấm nước
17. 划痕 huà hén: vết xước
18. 裂缝 lièfèng: vết nứt
19. 组装错误 zǔzhuāng cuòwù: lắp ráp sai
20. 形状不符 xíngzhuàng bùfú: sai hình dạng
21. 规格不符 guīgé bùfú: sai quy cách
22. 组立困难 zǔ lì kùnnán: khó lắp ráp
23. 组立变形 zǔ lì biànxíng: biến dạng sau khi lắp ráp
24. 信号不良 xìnhào bù liáng: tín hiệu kém