你好!(Nǐ hǎo!) - Xin chào!
谢谢!(Xièxiè!) - Cảm ơn!
不客气。(Bù kèqì.) - Không có chi.
对不起。(Duìbuqǐ.) - Xin lỗi.
没关系。(Méi guānxi.) - Không sao.
再见。(Zàijiàn.) - Tạm biệt.
请。(Qǐng.) - Làm ơn.
可以帮我吗?(Kěyǐ bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi được không?
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì?
我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
谢谢!(Xièxiè!) - Cảm ơn!
不客气。(Bù kèqì.) - Không có chi.
对不起。(Duìbuqǐ.) - Xin lỗi.
没关系。(Méi guānxi.) - Không sao.
再见。(Zàijiàn.) - Tạm biệt.
请。(Qǐng.) - Làm ơn.
可以帮我吗?(Kěyǐ bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi được không?
你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì?
我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...