1. Gia đình (家庭 - jiātíng)
• 爸爸 (bàba): Bố
• 妈妈 (māma): Mẹ
• 哥哥 (gēge): Anh trai
• 姐姐 (jiějie): Chị gái
• 弟弟 (dìdi): Em trai
• 妹妹 (mèimei): Em gái
2. Thời tiết (天气 - tiānqì)
• 晴天 (qíngtiān): Trời nắng
• 阴天 (yīntiān): Trời âm u
• 下雨 (xiàyǔ): Mưa
• 下雪 (xiàxuě): Tuyết
• 热 (rè): Nóng
• 冷 (lěng): Lạnh
3. Thời gian (时间 - shíjiān)
• 今天 (jīntiān): Hôm nay
• 明天 (míngtiān): Ngày mai
• 昨天 (zuótiān): Hôm qua
• 早上 (zǎoshang): Buổi sáng
• 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa
• 晚上 (wǎnshang): Buổi tối
4. Trường học (学校 - xuéxiào)
• 老师 (lǎoshī): Giáo viên
• 学生 (xuésheng): Học sinh
• 书 (shū): Sách
• 课 (kè): Bài học
• 课本 (kèběn): Sách giáo khoa
• 铅笔 (qiānbǐ): Bút chì
5. Số đếm (数字 - shùzì)
• 一 (yī): Một
• 二 (èr): Hai
• 三 (sān): Ba
• 四 (sì): Bốn
• 五 (wǔ): Năm
• 十 (shí): Mười
6. Màu sắc (颜色 - yánsè)
• 红色 (hóngsè): Màu đỏ
• 黄色 (huángsè): Màu vàng
• 蓝色 (lánsè): Màu xanh da trời
• 绿色 (lǜsè): Màu xanh lá cây
• 白色 (báisè): Màu trắng
• 黑色 (hēisè): Màu đen
7. Đồ ăn (食物 - shíwù)
• 米饭 (mǐfàn): Cơm
• 面条 (miàntiáo): Mì
• 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
• 苹果 (píngguǒ): Táo
• 面包 (miànbāo): Bánh mì
• 牛奶 (niúnǎi): Sữa
8. Động vật (动物 - dòngwù)
• 狗 (gǒu): Chó
• 猫 (māo): Mèo
• 鸟 (niǎo): Chim
• 鱼 (yú): Cá
• 马 (mǎ): Ngựa
• 兔子 (tùzi): Thỏ
9. Hoạt động (活动 - huódòng)
• 跑步 (pǎobù): Chạy bộ
• 游泳 (yóuyǒng): Bơi
• 唱歌 (chànggē): Hát
• 画画 (huàhuà): Vẽ
• 看书 (kànshū): Đọc sách
• 玩游戏 (wán yóuxì): Chơi trò chơi
10. Địa điểm (地点 - dìdiǎn)
• 家 (jiā): Nhà
• 学校 (xuéxiào): Trường học
• 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
• 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
• 公园 (gōngyuán): Công viên
• 车站 (chēzhàn): Trạm xe
• 爸爸 (bàba): Bố
• 妈妈 (māma): Mẹ
• 哥哥 (gēge): Anh trai
• 姐姐 (jiějie): Chị gái
• 弟弟 (dìdi): Em trai
• 妹妹 (mèimei): Em gái
2. Thời tiết (天气 - tiānqì)
• 晴天 (qíngtiān): Trời nắng
• 阴天 (yīntiān): Trời âm u
• 下雨 (xiàyǔ): Mưa
• 下雪 (xiàxuě): Tuyết
• 热 (rè): Nóng
• 冷 (lěng): Lạnh
3. Thời gian (时间 - shíjiān)
• 今天 (jīntiān): Hôm nay
• 明天 (míngtiān): Ngày mai
• 昨天 (zuótiān): Hôm qua
• 早上 (zǎoshang): Buổi sáng
• 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa
• 晚上 (wǎnshang): Buổi tối
4. Trường học (学校 - xuéxiào)
• 老师 (lǎoshī): Giáo viên
• 学生 (xuésheng): Học sinh
• 书 (shū): Sách
• 课 (kè): Bài học
• 课本 (kèběn): Sách giáo khoa
• 铅笔 (qiānbǐ): Bút chì
5. Số đếm (数字 - shùzì)
• 一 (yī): Một
• 二 (èr): Hai
• 三 (sān): Ba
• 四 (sì): Bốn
• 五 (wǔ): Năm
• 十 (shí): Mười
6. Màu sắc (颜色 - yánsè)
• 红色 (hóngsè): Màu đỏ
• 黄色 (huángsè): Màu vàng
• 蓝色 (lánsè): Màu xanh da trời
• 绿色 (lǜsè): Màu xanh lá cây
• 白色 (báisè): Màu trắng
• 黑色 (hēisè): Màu đen
7. Đồ ăn (食物 - shíwù)
• 米饭 (mǐfàn): Cơm
• 面条 (miàntiáo): Mì
• 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
• 苹果 (píngguǒ): Táo
• 面包 (miànbāo): Bánh mì
• 牛奶 (niúnǎi): Sữa
8. Động vật (动物 - dòngwù)
• 狗 (gǒu): Chó
• 猫 (māo): Mèo
• 鸟 (niǎo): Chim
• 鱼 (yú): Cá
• 马 (mǎ): Ngựa
• 兔子 (tùzi): Thỏ
9. Hoạt động (活动 - huódòng)
• 跑步 (pǎobù): Chạy bộ
• 游泳 (yóuyǒng): Bơi
• 唱歌 (chànggē): Hát
• 画画 (huàhuà): Vẽ
• 看书 (kànshū): Đọc sách
• 玩游戏 (wán yóuxì): Chơi trò chơi
10. Địa điểm (地点 - dìdiǎn)
• 家 (jiā): Nhà
• 学校 (xuéxiào): Trường học
• 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
• 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
• 公园 (gōngyuán): Công viên
• 车站 (chēzhàn): Trạm xe