Thứ 6, 13 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  34 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ : 时间 Thời gian
Số từ : 36
=======================
1 一秒钟 / Yī miǎo zhōng/ Một giây
2 一分钟 / yī fēnzhōng/ Một phút
3 一刻钟 / yīkè zhōng /15 phút
4 一小时,一个钟头 /yī xiǎoshí, yīgè zhōngtóu/ 1 Giờ
5 一天 / yītiān /Một ngày
6 一星期、一周 / yī xīngqí, yīzhōu/ Một tuần
7 半个月 / bàn gè yuè / Nửa tháng
8 一个月 / yīgè yuè/ Một tháng
9 一年 / yī nián/ Một năm
10 一个世纪 / yīgè shìjì / Một thế kỉ
11 凌晨 / língchén /Sáng sớm
12 黎明 / límíng / Buổi sáng
13 早上,早晨 /zǎoshang, zǎochén/ Buổi sáng
14 上午 / shàngwǔ/ Buổi sáng
15 中午 / zhōngwǔ / Buổi trưa
16 下午 / xiàwǔ / Buổi chiều
17 傍晚 / bàngwǎn/ Buổi tối
18 晚上 / wǎnshàng/ Ban đêm
19 午夜 / wǔyè/ Nửa đêm
20 六点 / liù diǎn/ 6 Giờ
21 六点零五分 / liù diǎn líng wǔ fēn / 6 Giờ 5 Phút
22 六点一刻 / liù diǎn yīkè / 6 Giờ 15 phút
23 六点半 / liù diǎn bàn / 6 giờ 30 phút
24 差一刻八点 / chà yī kè bā diǎn / 8 giờ kém 15
25 六点五十分、差十分七点 / liù diǎn wǔshífēn, chà shí fēn qī diǎn/6 Giờ 50 phút
26 星期一/ Xīngqí yī/ Thứ hai
27 星期二 / xīngqí'èr/ Thứ ba
28 星期三 / xīngqísān/ Thứ tư
29 星期四 / xīngqísì/ Thứ năm
30 星期五 / xīngqíwǔ/Thứ sáu
31 星期六 / xīngqíliù /Thứ bảy
32 星期天、周末,礼拜天 / xīngqítiān,zhōumò / Chủ nhật
33 春天 / chūntiān / Mùa xuân
34 夏天/ xiàtiān / Mùa hè
35 秋天 / qiūtiān /Mùa thu
36 冬天/ dōngtiān/Mùa đông
======================
Chúc các bạn học tốt
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
382
Tổng số khách
5.1K
Thành viên mới nhất