我想预订一个房间。(Wǒ xiǎng yùdìng yí ge fángjiān.) - Tôi muốn đặt một phòng.
你们有空房吗?(Nǐmen yǒu kòng fáng ma?) - Bạn còn phòng trống không?
我要退房。(Wǒ yào tuì fáng.) - Tôi muốn trả phòng.
这是我的预订确认。(Zhè shì wǒ de yùdìng quèrèn.) - Đây là xác nhận đặt phòng của tôi.
我可以看一下房间吗?(Wǒ kěyǐ kàn yí xià fángjiān ma?) - Tôi có thể xem phòng được không?
你们有空房吗?(Nǐmen yǒu kòng fáng ma?) - Bạn còn phòng trống không?
我要退房。(Wǒ yào tuì fáng.) - Tôi muốn trả phòng.
这是我的预订确认。(Zhè shì wǒ de yùdìng quèrèn.) - Đây là xác nhận đặt phòng của tôi.
我可以看一下房间吗?(Wǒ kěyǐ kàn yí xià fángjiān ma?) - Tôi có thể xem phòng được không?