我想预订一个房间。(Wǒ xiǎng yùdìng yí ge fángjiān.) - Tôi muốn đặt một phòng.
你们有空房吗?(Nǐmen yǒu kòng fáng ma?) - Bạn còn phòng trống không?
我要退房。(Wǒ yào tuì fáng.) - Tôi muốn trả phòng.
这是我的预订确认。(Zhè shì wǒ de yùdìng quèrèn.) - Đây là xác nhận đặt phòng của tôi.
我可以看一下房间吗?(Wǒ kěyǐ kàn yí xià fángjiān ma?) - Tôi có thể xem phòng được không?
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này. Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!
Vui lòng đăng nhập để trả lời câu trả lời
Bạn cần đăng nhập để có thể đăng câu trả lời. Đăng nhập bằng cách sử dụng biểu mẫu bên phải hoặc đăng ký tài khoản nếu bạn là người mới ở đây. Đăng ký ở góc trên phải