Tiếng Việt | TiếNG TrUng | Phiên âm |
Xe hơi, ô tô | 汽车 | gìchē |
Xe máy | 摩托车 | mótuōchē |
Xe đạp | 自行车 | zixíngchē |
Xe buýt | 公共汽车 | gōnggòng qìchē |
Xe tải | 卡车 | kăche |
Xe điện | 电车 | diànchē |
Xe lửa | 火车 | huöchē |
Tàu điện ngầm | 地铁 | dìtiě |
Máy bay | 飞机 | fēijī |
Tàu thủy | 船 | chuán |
Taxi | 出租车 | chūzūchē |
Tàu cao tốc | 高铁 | gãotiẽ |
Xe cứu thương | 救护车 | jiùhùchē |
Xe cảnh sát | 警车 | jǐngchē |
Xe đạp điện | 电动自行车 | diàndòng zìxíngchē |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Đường | 道路 | dàolù |
Đường cao tốc | 高速公路 | gāosù gōnglù |
Ngã tư | 十字路口 | shízì lùköu |
Vạch kẻ đường | 斑马线 | bãnmăxiàn |
Đèn giao thông | 红绿灯 | hónglǜdēng |
Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
Bãi đỗ xe | 停车场 | tíngchēchăng |
Phí cầu đường | 路桥费 | lùqiáofèi |
Trạm xăng | 加油站 | jiāyóuzhàn |
Điểm dừng xe buýt | 公共汽车站 | gõnggòng qìchẽzhàn |
Trạm thu phí | 收费站 | shōufèizhàn |
Kẹt xe | 交通堵塞 | jiāotōng dǔsè |
Đi bộ | 走路 | zǒulù |
Giao thông công cộng | 公共交通 | gōnggòng jiāotōng |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cấm đỗ xe | 禁止停车 | jìnzhǐ tíngchē |
Cấm vượt | 禁止超车 | jìnzhǐ chāochē |
Giới hạn tốc độ | 限速 | xiànsù |
Đường cấm | 禁行 | jìnxíng |
Đường một chiều | 单行道 | dānxíngdào |
Dừng lại | 停车 | tíngchē |
Đi chậm | 慢行 | mànxíng |
Đường cụt | 死胡同 | sǐhútòng |
Chú ý trẻ em | 注意儿童 | zhùyì értóng |
Khu vực xây dựng | 施工区域 | shīgōng qūyù |
Tiếng Việt | Tiềng Trung | Phiên âm |
Lái xe an toàn | 安全驾驶 | ānquán jiàshǐ |
Thắt dây an toàn | 系安全带 | jì ānquándài |
Giao thông giờ cao điểm | 高峰肘段交通 | gāofēng shíduàn jiāotōng |
Bảo dưỡng xe | 车辆保养 | chēliàng bǎoyǎng |
Vượt đèn đỏ | [span style="font-family: DengXian;"]闯红灯 | Chuǎng hóngdēng |
Mở đèn tín hiệu | 打开转向灯 | dǎkāi zhuǎnxiàngdēng |