Thứ 2, 30 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  81 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI RAU
======================
1. 空心菜 /kōngxīncài/: rau muống
2. 落葵 /luòkuí/: rau mồng tơi
3. 树仔菜 /shùzǎicài/: rau ngót
4. 罗望子 /luówàngzi/: quả me
5. 木鳖果 /mùbiēguǒ/: quả gấc
6. 高良姜 /gāoliángjiāng/: củ giềng
7. 香茅 /xiāngmáo/: củ sả
8. 黄姜 /huángjiāng/: củ nghệ
9. 芫茜 /yuánqiàn/: lá mùi tàu,ngò gai
10. 花生 /huāshēng/: đậu phộng,lạc
11. 绿豆 /lǜdòu/: đậu xanh
12. 豌豆 /wāndòu/: đậu Hà Lan
13. 豆豉 /dòuchǐ/: hạt tàu xì
14. 栗子 /lìzi/: hạt dẻ
15. 山竹果 /shānzhúguǒ/: quả mãng cầu
16. 豇豆 /jiāngdòu/: đậu đũa
17. 黄豆 /huángdòu/: đậu tương,đậu nành
18. 红豆/hóngdòu/: đậu đỏ
19. 黑豆/hēidòu/: đậu đen
20. 角瓜/ jiǎoguā/: bí ngồi,mướp tay
21. 南瓜/ nánguā/: bí đỏ
22. 胡萝卜/húluóbo/: cà rốt
23. 葫芦/húlu/: quả hồ lô,quả bầu
24. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
25. 萝卜/luóbo/: củ cải
26. 冬瓜/dōngguā/: bí đao
27. 丝瓜/sīguā/: quả mướp
28. 黄瓜/huángguā/: dưa chuột
29. 苦瓜/kǔguā/: mướp đắng
30. 佛手瓜/ fóshǒuguā/: quả su su
31. 芦笋 /lúsǔn/: măng tây
32.节瓜/jiéguā/: quả bầu
33. 番茄 /fānqié/: cà chua
34. 辣椒 /làjiāo/: ớt
35. 芦荟/lúhuì/: lô hội,nha đam
36. 甜椒/ tiánjiāo/: ớt ngọt
37. 姜 /jiāng/: gừng
38. 茄子/qiézi/: cà tím
39. 红薯/hóngshǔ/: khoai lang
40. 土豆/tǔdòu/: khoai tay
41. 西兰花 /xīlánhuā/: hoa súp lơ xanh, bông cải xanh
42.节瓜/ jiéguā/: quả bầu
43. 番茄 /fānqié/: cà chua
44. 辣椒 /làjiāo/: ớt
45. 胡椒 /hújiāo/: hạt tiêu
46. 菜心 /càixīn/: rau cải chíp
47. 大白菜 /dàbáicài/: bắp cải
48. 甘蓝 /gānlán/: bắp cải tím
49. 芋头/yùtou/: khoai môn
50. 莲藕 /liánǒu/: củ sen
Nguồn: Sưu tầm Internet
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.5K
Thành viên mới nhất