Tải gần 10.000 slide bài giảng mẫu tham khảo - 9. Bộ ngữ Pháp tiếng Trung

Mục lục

1. Từ ngữ:

 

1-3.代词
4-5.时间名词
6.单位名词
7.数词
8-9.名量词
10-13.助动词
14-21.副词
22.连词
23.方位词语
24-25.动词
26.形容词
27-30.助词“了”
31-32.助词“着”
33.助词“过”
34-37.介词
38.其他

2. Bổ ngữ:

39.结果补语
40.动量补语
41.时量补语
42-44.情态补语
45-48.趋向补语
49.可能补语

3. Kiểu câu:

50-51.“是”字句
52-53.“有”字句
54.“在”字句
55-56.名词谓语句
57.祈使句(表示礼貌请求)
58-62.疑问句
63-66.状语句
67.主谓谓语句
68.连动句
69.双宾语句
70.兼语句
71-73.比较句
74.“是……的”句
75-78.“把”字句
79.“被”字句
80-81.其他

4. Câu Phức:

82.并列复句
83-84.因果复句
85.承接复句
86-87.选择复句
88.假设复句
89.递进复句
90.条件复句
91.让步复句
92.转折复句
93.紧缩复句

Chưa có phản hồi nào cho bài viết này.

Kho tài liệu tải về