Tiếng Trung công xưởng:
1. 公司 (Gōngsī) - Công ty
2. 生产 (Shēngchǎn) - Sản xuất
3. 工厂 (Gōngchǎng) - Nhà máy
4. 工人 (Gōngrén) - Công nhân
5. 管理 (Guǎnlǐ) - Quản lý
6. 设备 (Shèbèi) - Thiết bị
7. 材料 (Cáiliào) - Nguyên liệu
8. 产品 (Chǎnpǐn) - Sản phẩm
9. 订单 (Dìngdān) - Đơn đặt hàng
10. 质量 (Zhìliàng) - Chất lượng
11. 生产线 (Shēngchǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất
12. 库存 (Kùcún) - Kho hàng
13. 采购 (Cǎigòu) - Thu mua
14. 物流 (Wùliú) - Vận chuyển
15. 出口 (Chūkǒu) - Xuất khẩu
16. 进口 (Jìnkǒu) - Nhập khẩu
17. 员工 (Yuángōng) - Nhân viên
18. 技术 (Jìshù) - Kỹ thuật
19. 原材料 (Yuán cáiliào) - Nguyên liệu thô
20. 质检 (Zhìjiǎn) - Kiểm tra chất lượng
21. 车间 (Chējiān) - Xưởng sản xuất
22. 流水线 (Liúshuǐxiàn) - Dây chuyền sản xuất tự động
23. 供应链 (Gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng
24. 计划 (Jìhuà) - Kế hoạch
25. 运营 (Yùnyíng) - Vận hành
26. 合作 (Hézuò) - Hợp tác
27. 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) - Xử lý đơn hàng
28. 客户 (Kèhù) - Khách hàng
29. 发货 (Fāhuò) - Giao hàng
30. 收货 (Shōuhuò) - Nhận hàng
31. 成本 (Chéngběn) - Chi phí
32. 收益 (Shōuyì) - Lợi nhuận
33. 安全 (Ānquán) - An toàn
34. 风险 (Fēngxiǎn) - Rủi ro
35. 生产力 (Shēngchǎnlì) - Năng suất
36. 生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất
37. 售后服务 (Shòuhòu fúwù) - Dịch vụ hậu mãi
38. 市场 (Shìchǎng) - Thị trường
39. 竞争 (Jìngzhēng) - Cạnh tranh
40. 创新 (Chuàngxīn) - Đổi mới
41. 标准 (Biāozhǔn) - Tiêu chuẩn
42. 测试 (Cèshì) - thử nghiệm
43. 检验 (Jiǎnyàn) - kiểm nghiệm
44. 认证 (Rènzhèng) - Chứng nhận
46. 设计 (Shèjì) - Thiết kế
47. 打样 (Dǎyàng) - Tạo mẫu
48. 模具 (Mújù) - Khuôn mẫu
49. 装配 (Zhuāngpèi) - Lắp ráp
50. 包装 (Bāozhuāng) - Đóng gói
51. 原型 (Yuánxíng) - Nguyên mẫu
52. 试生产 (Shì shēngchǎn) - Sản xuất thử nghiệm
53. 优化 (Yōuhuà) - Tối ưu hóa
54. 供应商 (Gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp
55. 外包 (Wàibāo) - Thuê ngoài
56. 产能 (Chǎnnéng) - Công suất sản xuất
57. 交货期 (Jiāohuòqī) - Thời gian giao hàng
58. 工时 (Gōngshí) - Giờ làm việc
59. 工资 (Gōngzī) - Lương
60. 零件 (Língjiàn) - Linh kiện
61. 维修 (Wéixiū) - Bảo trì
62. 设备维护 (Shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị
63. 工艺流程 (Gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ
64. 自动化 (Zìdònghuà) - Tự động hóa
65. 手动 (Shǒudòng) - Thủ công
66. 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
67. 工艺改进 (Gōngyì gǎijìn) - Cải tiến công nghệ
68. 仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) - Quản lý kho
69. 货物 (Huòwù) - Hàng hóa
70. 周转 (Zhōuzhuǎn) - Luân chuyển
71. 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho
72. 订单量 (Dìngdān liàng) - Số lượng đơn đặt hàng
73. 需求 (Xūqiú) - Nhu cầu
74. 供应 (Gōngyìng) - Cung cấp
75. 成品 (Chéngpǐn) - Thành phẩm
76. 半成品 (Bàn chéngpǐn) - Bán thành phẩm
77. 投产 (Tóuchǎn) - Đưa vào sản xuất
78. 返工 (Fǎngōng) - Làm lại
79. 报废 (Bàofèi) - Loại bỏ
80. 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí
81. 流程优化 (Liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình
82. 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm
83. 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) - Phân tích thị trường
84. 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) - Tỷ lệ hoàn vốn
85. 资本 (Zīběn) - Vốn
86. 投资 (Tóuzī) - Đầu tư
87. 生产计划 (Shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất
88. 生产调度 (Shēngchǎn diàodù) - Điều độ sản xuất
89. 工资单 (Gōngzī dān) - Bảng lương
90. 劳动力 (Láodònglì) - Lao động
91. 供应链管理 (Gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
92. 仓储 (Cāngchǔ) - Kho bãi
93. 出入库 (Chū rù kù) - Xuất nhập kho
94. 生产能力 (Shēngchǎn nénglì) - Khả năng sản xuất
95. 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) - Đơn mua hàng
96. 采购计划 (Cǎigòu jìhuà) - Kế hoạch mua hàng
97. 分销 (Fēnxiāo) - Phân phối
98. 销售 (Xiāoshòu) - Bán hàng
99. 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược marketing
100. 合同 (Hétóng) - Hợp đồng
Chúc các bạn học tốt!