Thứ 6, 20 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  94 Lượt truy cập
1
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
Tiếng Trung công xưởng:
1. 公司 (Gōngsī) - Công ty
2. 生产 (Shēngchǎn) - Sản xuất
3. 工厂 (Gōngchǎng) - Nhà máy
4. 工人 (Gōngrén) - Công nhân
5. 管理 (Guǎnlǐ) - Quản lý
6. 设备 (Shèbèi) - Thiết bị
7. 材料 (Cáiliào) - Nguyên liệu
8. 产品 (Chǎnpǐn) - Sản phẩm
9. 订单 (Dìngdān) - Đơn đặt hàng
10. 质量 (Zhìliàng) - Chất lượng
11. 生产线 (Shēngchǎn xiàn) - Dây chuyền sản xuất
12. 库存 (Kùcún) - Kho hàng
13. 采购 (Cǎigòu) - Thu mua
14. 物流 (Wùliú) - Vận chuyển
15. 出口 (Chūkǒu) - Xuất khẩu
16. 进口 (Jìnkǒu) - Nhập khẩu
17. 员工 (Yuángōng) - Nhân viên
18. 技术 (Jìshù) - Kỹ thuật
19. 原材料 (Yuán cáiliào) - Nguyên liệu thô
20. 质检 (Zhìjiǎn) - Kiểm tra chất lượng
21. 车间 (Chējiān) - Xưởng sản xuất
22. 流水线 (Liúshuǐxiàn) - Dây chuyền sản xuất tự động
23. 供应链 (Gōngyìng liàn) - Chuỗi cung ứng
24. 计划 (Jìhuà) - Kế hoạch
25. 运营 (Yùnyíng) - Vận hành
26. 合作 (Hézuò) - Hợp tác
27. 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) - Xử lý đơn hàng
28. 客户 (Kèhù) - Khách hàng
29. 发货 (Fāhuò) - Giao hàng
30. 收货 (Shōuhuò) - Nhận hàng
31. 成本 (Chéngběn) - Chi phí
32. 收益 (Shōuyì) - Lợi nhuận
33. 安全 (Ānquán) - An toàn
34. 风险 (Fēngxiǎn) - Rủi ro
35. 生产力 (Shēngchǎnlì) - Năng suất
36. 生产效率 (Shēngchǎn xiàolǜ) - Hiệu suất sản xuất
37. 售后服务 (Shòuhòu fúwù) - Dịch vụ hậu mãi
38. 市场 (Shìchǎng) - Thị trường
39. 竞争 (Jìngzhēng) - Cạnh tranh
40. 创新 (Chuàngxīn) - Đổi mới
41. 标准 (Biāozhǔn) - Tiêu chuẩn
42. 测试 (Cèshì) - thử nghiệm
43. 检验 (Jiǎnyàn) - kiểm nghiệm
44. 认证 (Rènzhèng) - Chứng nhận
46. 设计 (Shèjì) - Thiết kế
47. 打样 (Dǎyàng) - Tạo mẫu
48. 模具 (Mújù) - Khuôn mẫu
49. 装配 (Zhuāngpèi) - Lắp ráp
50. 包装 (Bāozhuāng) - Đóng gói
51. 原型 (Yuánxíng) - Nguyên mẫu
52. 试生产 (Shì shēngchǎn) - Sản xuất thử nghiệm
53. 优化 (Yōuhuà) - Tối ưu hóa
54. 供应商 (Gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp
55. 外包 (Wàibāo) - Thuê ngoài
56. 产能 (Chǎnnéng) - Công suất sản xuất
57. 交货期 (Jiāohuòqī) - Thời gian giao hàng
58. 工时 (Gōngshí) - Giờ làm việc
59. 工资 (Gōngzī) - Lương
60. 零件 (Língjiàn) - Linh kiện
61. 维修 (Wéixiū) - Bảo trì
62. 设备维护 (Shèbèi wéihù) - Bảo dưỡng thiết bị
63. 工艺流程 (Gōngyì liúchéng) - Quy trình công nghệ
64. 自动化 (Zìdònghuà) - Tự động hóa
65. 手动 (Shǒudòng) - Thủ công
66. 质量控制 (Zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
67. 工艺改进 (Gōngyì gǎijìn) - Cải tiến công nghệ
68. 仓库管理 (Cāngkù guǎnlǐ) - Quản lý kho
69. 货物 (Huòwù) - Hàng hóa
70. 周转 (Zhōuzhuǎn) - Luân chuyển
71. 库存管理 (Kùcún guǎnlǐ) - Quản lý tồn kho
72. 订单量 (Dìngdān liàng) - Số lượng đơn đặt hàng
73. 需求 (Xūqiú) - Nhu cầu
74. 供应 (Gōngyìng) - Cung cấp
75. 成品 (Chéngpǐn) - Thành phẩm
76. 半成品 (Bàn chéngpǐn) - Bán thành phẩm
77. 投产 (Tóuchǎn) - Đưa vào sản xuất
78. 返工 (Fǎngōng) - Làm lại
79. 报废 (Bàofèi) - Loại bỏ
80. 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) - Kiểm soát chi phí
81. 流程优化 (Liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình
82. 产品开发 (Chǎnpǐn kāifā) - Phát triển sản phẩm
83. 市场分析 (Shìchǎng fēnxī) - Phân tích thị trường
84. 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) - Tỷ lệ hoàn vốn
85. 资本 (Zīběn) - Vốn
86. 投资 (Tóuzī) - Đầu tư
87. 生产计划 (Shēngchǎn jìhuà) - Kế hoạch sản xuất
88. 生产调度 (Shēngchǎn diàodù) - Điều độ sản xuất
89. 工资单 (Gōngzī dān) - Bảng lương
90. 劳动力 (Láodònglì) - Lao động
91. 供应链管理 (Gōngyìngliàn guǎnlǐ) - Quản lý chuỗi cung ứng
92. 仓储 (Cāngchǔ) - Kho bãi
93. 出入库 (Chū rù kù) - Xuất nhập kho
94. 生产能力 (Shēngchǎn nénglì) - Khả năng sản xuất
95. 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) - Đơn mua hàng
96. 采购计划 (Cǎigòu jìhuà) - Kế hoạch mua hàng
97. 分销 (Fēnxiāo) - Phân phối
98. 销售 (Xiāoshòu) - Bán hàng
99. 营销策略 (Yíngxiāo cèlüè) - Chiến lược marketing
100. 合同 (Hétóng) - Hợp đồng
Chúc các bạn học tốt!
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.6K
Thành viên mới nhất