Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cơ thể | 身体 | shēntǐ |
Đầu | 头 | tóu |
Mắt | 眼睛 | yǎnjīng |
Tai | 耳朵 | ěrduo |
Mũi | 鼻子 | bízi |
Miệng | 嘴巴 | zuǐba |
Cổ | 脖子 | bózi |
Tay | 手 | shǒu |
Chân | 脚 | jiăo |
Tim | 心脏 | xīnzàng |
Gan | 肝 | gān |
Dạ dày | 胃 | wèi |
Phổi | 肺 | fèi |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bệnh | 病 | bìng |
Đau đầu | 头痛 | tóutòng |
Cảm lạnh | 感冒 | gǎnmào |
Sốt | 发烧 | fāshāo |
Ho | 咳嗽 | késou |
Đau bụng | 肚子痛 | dùzi tòng |
Tiêu chảy | 腹泻 | fùxiè |
Nôn mửa | 呕吐 | öutù |
Dị ứng | 过敏 | guòmǐn |
Viêm họng | 喉咙痛 | hóu lóng tòng |
Viêm phổi | 肺炎 | fèiyán |
Bệnh tim | 心脏病 | xīnzàng bìng |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Thuốc | 药 | yào |
Thuốc kháng sinh | 抗生素 | kàngshēngsù |
Thuốc giảm đau | 止痛药 | zhǐtòng yào |
Thuoc ho | 止咳药 | zhǐké yào |
Thuốc cảm | 感冒药 | gǎnmào yào |
Bác sĩ | 医生 | yīshēng |
Y tá | 护士 | hùshì |
Bệnh viện | 医院 | yīyuàn |
Phòng khám | 诊所 | zhěnsuǒ |
Chích ngừa | 打针 | dǎzhēn |
Phẫu thuật | 手术 | shǒushù |
Khám bệnh | 看病 | kànbìng |
Tiềng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Sức khỏe | 健康 | jiànkāng |
Chăm sóc sức khỏe | 健康护理 | jiànkāng hùlǐ |
Dinh dưỡng | 营养 | yíngyăng |
Thể dục | 体育 | tǐyù |
Thể hình | 健身 | jiànshēn |
Giấc ngủ | 睡眠 | shuìmián |
Kiểm tra sức khỏe | 健康检查 | jiànkāng jiǎnchá |
Ăn uống lành mạnh | 健康饮食 | jiànkāng yǐnshí |
Thư giãn | 放松 | fàngsōng |
Tâm lý | 心理 | xīnlǐ |