Thứ 6, 27 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  80 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
Dưới đây là một tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về sức khỏe, bao gồm các chủ đề như cơ thể con người, bệnh tật, thuốc và chăm sóc sức khỏe:


Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Cơ thể

身体
shēntǐ

Đầu



tóu

Mắt

眼睛
yǎnjīng

Tai

耳朵
ěrduo

Mũi

鼻子

bízi

Miệng

嘴巴
zuǐba

Cổ

脖子

bózi

Tay


shǒu

Chân



jiăo

Tim

心脏
xīnzàng

Gan


gān

Dạ dày



wèi

Phổi



fèi

 
Bệnh Tật và Triệu Chứng (疾病和症状)
 


Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bệnh


bìng

Đau đầu

头痛

tóutòng

Cảm lạnh

感冒
gǎnmào

Sốt

发烧
fāshāo

Ho

咳嗽
késou

Đau bụng

肚子痛

dùzi tòng

Tiêu chảy

腹泻

fùxiè

Nôn mửa

呕吐

öutù

Dị ứng

过敏
guòmǐn

Viêm họng

喉咙痛

hóu lóng tòng

Viêm phổi

肺炎
fèiyán

Bệnh tim

心脏病

xīnzàng bìng

 
Thuốc và Điều Trị (药物和治疗)


Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Thuốc



yào

Thuốc kháng sinh

抗生素
kàngshēngsù

Thuốc giảm đau

止痛药
zhǐtòng yào

Thuoc ho

止咳药
zhǐké yào

Thuốc cảm

感冒药

gǎnmào yào

Bác sĩ

医生
yīshēng

Y tá

护士

hùshì

Bệnh viện

医院
yīyuàn

Phòng khám

诊所
zhěnsuǒ

Chích ngừa

打针
dǎzhēn

Phẫu thuật

手术
shǒushù

Khám bệnh

看病
kànbìng

 
Chăm Sóc Sức Khỏe (健康护理)


Tiềng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Sức khỏe

健康
jiànkāng

Chăm sóc sức khỏe

健康护理

jiànkāng hùlǐ

Dinh dưỡng

营养

yíngyăng

Thể dục

体育
tǐyù

Thể hình

健身
jiànshēn

Giấc ngủ

睡眠
shuìmián

Kiểm tra sức khỏe

健康检查
jiànkāng jiǎnchá

Ăn uống lành mạnh

健康饮食
jiànkāng yǐnshí

Thư giãn

放松
fàngsōng

Tâm lý

心理
xīnlǐ


Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về sức khỏe, bao gồm các phần về cơ thể con người, bệnh tật, thuốc và chăm sóc sức khỏe. Học các từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.5K
Thành viên mới nhất