Tổng hợp từ vựng tiếng Trung công xưởng
1. Cơ bản về công xưởng (工厂基础)
• 工厂 (gōngchǎng) - Công xưởng, nhà máy
• 车间 (chējiān) - Phân xưởng, xưởng
• 生产线 (shēngchǎnxiàn) - Dây chuyền sản xuất
• 设备 (shèbèi) - Thiết bị
• 仓库 (cāngkù) - Kho hàng
• 办公室 (bàngōngshì) - Văn phòng
2. Các bộ phận và vị trí trong công xưởng (工厂部门和职位)
• 经理 (jīnglǐ) - Giám đốc
• 主管 (zhǔguǎn) - Quản lý
• 技术员 (jìshùyuán) - Kỹ thuật viên
• 工人 (gōngrén) - Công nhân
• 质检员 (zhìjiǎnyuán) - Nhân viên kiểm tra chất lượng
• 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Nhân viên quản lý kho
• 维修工 (wéixiū gōng) - Thợ sửa chữa
• 安全员 (ānquán yuán) - Nhân viên an toàn
3. Quy trình sản xuất (生产过程)
• 生产 (shēngchǎn) - Sản xuất
• 加工 (jiāgōng) - Gia công
• 组装 (zǔzhuāng) - Lắp ráp
• 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
• 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
• 运输 (yùnshū) - Vận chuyển
• 入库 (rùkù) - Nhập kho
• 出库 (chūkù) - Xuất kho
4. Máy móc và thiết bị (机器和设备)
• 机器 (jīqì) - Máy móc
• 设备 (shèbèi) - Thiết bị
• 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) - Thiết bị sản xuất
• 检测设备 (jiǎncè shèbèi) - Thiết bị kiểm tra
• 起重机 (qǐzhòngjī) - Cẩu trục
• 输送带 (shūsòngdài) - Băng tải
• 压力机 (yālìjī) - Máy ép
• 切割机 (qiēgējī) - Máy cắt
5. An toàn và bảo hộ lao động (安全和劳保)
• 安全 (ānquán) - An toàn
• 劳保用品 (láobǎo yòngpǐn) - Dụng cụ bảo hộ lao động
• 安全帽 (ānquán mào) - Mũ bảo hộ
• 防护眼镜 (fánghù yǎnjìng) - Kính bảo hộ
• 耳塞 (ěrsāi) - Nút tai chống ồn
• 手套 (shǒutào) - Găng tay
• 工作鞋 (gōngzuò xié) - Giày bảo hộ
• 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) - Lối thoát hiểm
6. Vật liệu và sản phẩm (材料和产品)
• 材料 (cáiliào) - Vật liệu
• 原材料 (yuáncáiliào) - Nguyên liệu
• 半成品 (bànchéngpǐn) - Bán thành phẩm
• 成品 (chéngpǐn) - Thành phẩm
• 金属 (jīnshǔ) - Kim loại
• 塑料 (sùliào) - Nhựa
• 纺织品 (fǎngzhīpǐn) - Hàng dệt may
• 电子产品 (diànzǐ chǎnpǐn) - Sản phẩm điện tử
7. Quản lý chất lượng (质量管理)
• 质量 (zhìliàng) - Chất lượng
• 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
• 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng
• 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng
• 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
• 检测报告 (jiǎncè bàogào) - Báo cáo kiểm tra
• 不合格 (bù hégé) - Không đạt chất lượng
• 退货 (tuìhuò) - Trả hàng
8. Công việc hàng ngày (日常工作)
• 工作 (gōngzuò) - Công việc
• 倒班 (dǎobān) - Ca kíp
• 加班 (jiābān) - Làm thêm giờ
• 工资 (gōngzī) - Lương
• 任务 (rènwù) - Nhiệm vụ
• 会议 (huìyì) - Cuộc họp
• 报告 (bàogào) - Báo cáo
• 计划 (jìhuà) - Kế hoạch
Nguồn sưu tầm: dantiengtrung.com.vn