Thứ 6, 27 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  96 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung công xưởng
1. Cơ bản về công xưởng (工厂基础)

• 工厂 (gōngchǎng) - Công xưởng, nhà máy
• 车间 (chējiān) - Phân xưởng, xưởng
• 生产线 (shēngchǎnxiàn) - Dây chuyền sản xuất
• 设备 (shèbèi) - Thiết bị
• 仓库 (cāngkù) - Kho hàng
• 办公室 (bàngōngshì) - Văn phòng

2. Các bộ phận và vị trí trong công xưởng (工厂部门和职位)

• 经理 (jīnglǐ) - Giám đốc
• 主管 (zhǔguǎn) - Quản lý
• 技术员 (jìshùyuán) - Kỹ thuật viên
• 工人 (gōngrén) - Công nhân
• 质检员 (zhìjiǎnyuán) - Nhân viên kiểm tra chất lượng
• 仓库管理员 (cāngkù guǎnlǐyuán) - Nhân viên quản lý kho
• 维修工 (wéixiū gōng) - Thợ sửa chữa
• 安全员 (ānquán yuán) - Nhân viên an toàn

3. Quy trình sản xuất (生产过程)

• 生产 (shēngchǎn) - Sản xuất
• 加工 (jiāgōng) - Gia công
• 组装 (zǔzhuāng) - Lắp ráp
• 包装 (bāozhuāng) - Đóng gói
• 检验 (jiǎnyàn) - Kiểm tra
• 运输 (yùnshū) - Vận chuyển
• 入库 (rùkù) - Nhập kho
• 出库 (chūkù) - Xuất kho

4. Máy móc và thiết bị (机器和设备)

• 机器 (jīqì) - Máy móc
• 设备 (shèbèi) - Thiết bị
• 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) - Thiết bị sản xuất
• 检测设备 (jiǎncè shèbèi) - Thiết bị kiểm tra
• 起重机 (qǐzhòngjī) - Cẩu trục
• 输送带 (shūsòngdài) - Băng tải
• 压力机 (yālìjī) - Máy ép
• 切割机 (qiēgējī) - Máy cắt

5. An toàn và bảo hộ lao động (安全和劳保)

• 安全 (ānquán) - An toàn
• 劳保用品 (láobǎo yòngpǐn) - Dụng cụ bảo hộ lao động
• 安全帽 (ānquán mào) - Mũ bảo hộ
• 防护眼镜 (fánghù yǎnjìng) - Kính bảo hộ
• 耳塞 (ěrsāi) - Nút tai chống ồn
• 手套 (shǒutào) - Găng tay
• 工作鞋 (gōngzuò xié) - Giày bảo hộ
• 紧急出口 (jǐnjí chūkǒu) - Lối thoát hiểm

6. Vật liệu và sản phẩm (材料和产品)

• 材料 (cáiliào) - Vật liệu
• 原材料 (yuáncáiliào) - Nguyên liệu
• 半成品 (bànchéngpǐn) - Bán thành phẩm
• 成品 (chéngpǐn) - Thành phẩm
• 金属 (jīnshǔ) - Kim loại
• 塑料 (sùliào) - Nhựa
• 纺织品 (fǎngzhīpǐn) - Hàng dệt may
• 电子产品 (diànzǐ chǎnpǐn) - Sản phẩm điện tử

7. Quản lý chất lượng (质量管理)

• 质量 (zhìliàng) - Chất lượng
• 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng
• 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) - Quản lý chất lượng
• 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng
• 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng
• 检测报告 (jiǎncè bàogào) - Báo cáo kiểm tra
• 不合格 (bù hégé) - Không đạt chất lượng
• 退货 (tuìhuò) - Trả hàng

8. Công việc hàng ngày (日常工作)

• 工作 (gōngzuò) - Công việc
• 倒班 (dǎobān) - Ca kíp
• 加班 (jiābān) - Làm thêm giờ
• 工资 (gōngzī) - Lương
• 任务 (rènwù) - Nhiệm vụ
• 会议 (huìyì) - Cuộc họp
• 报告 (bàogào) - Báo cáo
• 计划 (jìhuà) - Kế hoạch

Nguồn sưu tầm: dantiengtrung.com.vn
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.6K
Thành viên mới nhất