Tin đã ghim
Hoạt động gần đây
-
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY BẰNG TIẾNG TRUNG
🛌 Buổi sáng – Thức dậy và vệ sinh cá nhân
1.起床 /Qǐchuáng/ – Thức dậy
2.刷牙 /shuāyá/ – Đánh răng
3.刮胡子 /guā húzi/ – Cạo râu
4.洗脸 /xǐliǎn/ – Rửa mặt
5.上厕所 /shàng cèsuǒ/ – Đi vệ sinh
6.洗手 /xǐ shǒu/ – Rửa tay
7.洗浴 /xǐyù/ – Tắm rửa
8.洗澡 /xǐ zǎo/ – Tắm gội
9.打扮 /dǎban/ – Trang điểm
10.刷头发 /shuā tóufa/ – Vuốt tóc
11.梳头 /shūtóu/ – Chải tóc
👕 Trang phục – Quần áo & Phụ kiện
12.穿衣服 /chuān yīfu/ Mặc quần áo
13.脱衣服 / tuō yīfu/ Cởi quần áo
14.换鞋: / huàn xié/ Thay giày
15.穿鞋: /chuān xié / Đi giày
16.戴帽子: / dài màozi / Đội mũ
17.洗衣服 / xǐ yīfu / Giặt quần áo
18.铺床 /pūchuáng/ Trải giường
19.上床睡觉 /shàngchuáng shuìjiào/ Lên giường đi ngủ
20.睡眠 /shuìmián/ Ngủ
🍳 Ăn uống – Bữa ăn hằng ngày
21.做早饭 / zuò zǎofàn/ Nấu bữa sáng
22.做午饭 /zuò wǔfàn/ Nấu bữa trưa
23.做晚餐 /zuò wǎncān/ nấu bữa tối
24.吃早饭 / chī zǎofàn/ Ăn sáng
25.吃午饭 /chī wǔfàn/ Ăn trưa
26.吃晚饭 /chī wǎnfàn/ Ăn tối
🧘♀️ Giải trí – Nghỉ ngơi & thư giãn
27.休息 /xiūxi/ – Nghỉ ngơi
28.看电视 /kàn diànshì/ – Xem TV
29.看电影 /kàn diànyǐng/ – Xem phim
30.看书 /kàn shū/ – Đọc sách
31.听音乐 /tīng yīnyuè/ – Nghe nhạc
32.关灯 /guān dēng/ – Tắt đèn
33.开灯 /kāi dēng/ – Bật đèn
34.照镜子 /zhào jìngzi/ – Soi gương
35.上网 /shàngwǎng/ – Lên mạng
36.聚会 /jùhuì/ – Gặp gỡ, tụ họp
👟 Công việc & vận động
37.出门 /chū mén/ – Ra ngoài
38.走路 /zǒulù/ – Đi bộ
39.上班 /shàng bān/ – Đi làm
40.下班 /xià bān/ – Tan làm
41.上课 /shàng kè/ – Đi học
42.下课 /xià kè/ – Tan học
43.锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/ – Tập thể dục
44.跑步 /pǎobù/ – Chạy bộ
📌 Gợi ý cách học hiệu quả:
*Ghi chú từ mới vào sổ tay kèm phiên âm và nghĩa.
*Tự đặt câu với mỗi từ để ghi nhớ lâu hơn.
*Luyện nói và ghép từ thành chuỗi hoạt động hằng ngày của bạn.
💬 Ví dụ:
Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ, sau đó đánh răng, rửa mặt và ăn sáng.
今天早上我六点起床,然后刷牙、洗脸、吃早饭。
👉 Lưu lại và luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung nhé!
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
Loves reading through articles. To unlock this badge, you need to read up to 100 articles.
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
Tìm điểm trên trang web. Để mở khóa huy hiệu này, trước tiên bạn cần kiếm được 100 điểm trên trang web
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
-
Bài đăng đang được kiểm duyệt
Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
Chưa có hoạt động nào ở đây
Bạn cần đăng nhập để đọc lại phần còn lại của các tuyến phát trực tuyến.
Không thể tải nội dung chú giải công cụ.