Giới thiệu
Tin đã ghim
Hoạt động gần đây
  • Ngọc Ánh hiện đang theo dõi Tú 英俊的
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  • Tú 英俊的 hiện là bạn bè với Ngọc Ánh
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  •   Anh Tú Trần tương tác với bài đăng này vào 1 tuần trước
    HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY BẰNG TIẾNG TRUNG

    🛌 Buổi sáng – Thức dậy và vệ sinh cá nhân
    1.起床 /Qǐchuáng/ – Thức dậy
    2.刷牙 /shuāyá/ – Đánh răng
    3.刮胡子 /guā húzi/ – Cạo râu
    4.洗脸 /xǐliǎn/ – Rửa mặt
    5.上厕所 /shàng cèsuǒ/ – Đi vệ sinh
    6.洗手 /xǐ shǒu/ – Rửa tay
    7.洗浴 /xǐyù/ – Tắm rửa
    8.洗澡 /xǐ zǎo/ – Tắm gội
    9.打扮 /dǎban/ – Trang điểm
    10.刷头发 /shuā tóufa/ – Vuốt tóc
    11.梳头 /shūtóu/ – Chải tóc

    👕 Trang phục – Quần áo & Phụ kiện
    12.穿衣服 /chuān yīfu/ Mặc quần áo
    13.脱衣服 / tuō yīfu/ Cởi quần áo
    14.换鞋: / huàn xié/ Thay giày
    15.穿鞋: /chuān xié / Đi giày
    16.戴帽子: / dài màozi / Đội mũ
    17.洗衣服 / xǐ yīfu / Giặt quần áo
    18.铺床 /pūchuáng/ Trải giường
    19.上床睡觉 /shàngchuáng shuìjiào/ Lên giường đi ngủ
    20.睡眠 /shuìmián/ Ngủ

    🍳 Ăn uống – Bữa ăn hằng ngày
    21.做早饭 / zuò zǎofàn/ Nấu bữa sáng
    22.做午饭 /zuò wǔfàn/ Nấu bữa trưa
    23.做晚餐 /zuò wǎncān/ nấu bữa tối
    24.吃早饭 / chī zǎofàn/ Ăn sáng
    25.吃午饭 /chī wǔfàn/ Ăn trưa
    26.吃晚饭 /chī wǎnfàn/ Ăn tối

    🧘‍♀️ Giải trí – Nghỉ ngơi & thư giãn
    27.休息 /xiūxi/ – Nghỉ ngơi
    28.看电视 /kàn diànshì/ – Xem TV
    29.看电影 /kàn diànyǐng/ – Xem phim
    30.看书 /kàn shū/ – Đọc sách
    31.听音乐 /tīng yīnyuè/ – Nghe nhạc
    32.关灯 /guān dēng/ – Tắt đèn
    33.开灯 /kāi dēng/ – Bật đèn
    34.照镜子 /zhào jìngzi/ – Soi gương
    35.上网 /shàngwǎng/ – Lên mạng
    36.聚会 /jùhuì/ – Gặp gỡ, tụ họp

    👟 Công việc & vận động
    37.出门 /chū mén/ – Ra ngoài
    38.走路 /zǒulù/ – Đi bộ
    39.上班 /shàng bān/ – Đi làm
    40.下班 /xià bān/ – Tan làm
    41.上课 /shàng kè/ – Đi học
    42.下课 /xià kè/ – Tan học
    43.锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/ – Tập thể dục
    44.跑步 /pǎobù/ – Chạy bộ

    📌 Gợi ý cách học hiệu quả:
    *Ghi chú từ mới vào sổ tay kèm phiên âm và nghĩa.
    *Tự đặt câu với mỗi từ để ghi nhớ lâu hơn.
    *Luyện nói và ghép từ thành chuỗi hoạt động hằng ngày của bạn.

    💬 Ví dụ:
    Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ, sau đó đánh răng, rửa mặt và ăn sáng.
    今天早上我六点起床,然后刷牙、洗脸、吃早饭。
    👉 Lưu lại và luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung nhé!
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  • Ngọc Ánh Mở khóa huy hiệu Great Reader
    Great Reader
    Loves reading through articles. To unlock this badge, you need to read up to 100 articles.
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  • Ngọc Ánh Mở khóa huy hiệu Người đạt điểm
    Người đạt điểm
    Tìm điểm trên trang web. Để mở khóa huy hiệu này, trước tiên bạn cần kiếm được 100 điểm trên trang web
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  • Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
  • Ngọc Ánh Vừa đăng ký trên hệ thống
    Bài đăng đang được kiểm duyệt
    Mục Bài giảng đã được xuất bản thành công. Mục bây giờ sẽ hiển thị trên Tường của bạn.
Chưa có hoạt động nào ở đây
Không thể tải nội dung chú giải công cụ.

Tiếng Trung dành cho trẻ em

 

+ Học thử miễn phí 2 tháng

+ 78 bài học, hơn 500 video bài giảng

+ Hệ thống slide bài giảng, trắc nghiệm, trò chơi, bài hát, bài thơ, vè,....

Chỉ 5k/ngày Học thử Đăng ký ngay