👟 Công việc & vận động
37.出门 /chū mén/ – Ra ngoài
38.走路 /zǒulù/ – Đi bộ
39.上班 /shàng bān/ – Đi làm
40.下班 /xià bān/ – Tan làm
41.上课 /shàng kè/ – Đi học
42.下课 /xià kè/ – Tan học
43.锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/ – Tập thể dục
44.跑步 /pǎobù/ – Chạy bộ
📌 Gợi ý cách học hiệu quả:
*Ghi chú từ mới vào sổ tay kèm phiên âm và nghĩa.
*Tự đặt câu với mỗi từ để ghi nhớ lâu hơn.
*Luyện nói và ghép từ thành chuỗi hoạt động hằng ngày của bạn.
💬 Ví dụ:
Sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ, sau đó đánh răng, rửa mặt và ăn sáng.
今天早上我六点起床,然后刷牙、洗脸、吃早饭。
👉 Lưu lại và luyện tập mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung nhé!