Thứ 7, 21 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  49 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
1. Gia đình (家庭 - jiātíng)

• 爸爸 (bàba): Bố
• 妈妈 (māma): Mẹ
• 哥哥 (gēge): Anh trai
• 姐姐 (jiějie): Chị gái
• 弟弟 (dìdi): Em trai
• 妹妹 (mèimei): Em gái

2. Thời tiết (天气 - tiānqì)

• 晴天 (qíngtiān): Trời nắng
• 阴天 (yīntiān): Trời âm u
• 下雨 (xiàyǔ): Mưa
• 下雪 (xiàxuě): Tuyết
• 热 (rè): Nóng
• 冷 (lěng): Lạnh

3. Thời gian (时间 - shíjiān)

• 今天 (jīntiān): Hôm nay
• 明天 (míngtiān): Ngày mai
• 昨天 (zuótiān): Hôm qua
• 早上 (zǎoshang): Buổi sáng
• 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa
• 晚上 (wǎnshang): Buổi tối

4. Trường học (学校 - xuéxiào)

• 老师 (lǎoshī): Giáo viên
• 学生 (xuésheng): Học sinh
• 书 (shū): Sách
• 课 (kè): Bài học
• 课本 (kèběn): Sách giáo khoa
• 铅笔 (qiānbǐ): Bút chì

5. Số đếm (数字 - shùzì)

• 一 (yī): Một
• 二 (èr): Hai
• 三 (sān): Ba
• 四 (sì): Bốn
• 五 (wǔ): Năm
• 十 (shí): Mười

6. Màu sắc (颜色 - yánsè)

• 红色 (hóngsè): Màu đỏ
• 黄色 (huángsè): Màu vàng
• 蓝色 (lánsè): Màu xanh da trời
• 绿色 (lǜsè): Màu xanh lá cây
• 白色 (báisè): Màu trắng
• 黑色 (hēisè): Màu đen

7. Đồ ăn (食物 - shíwù)

• 米饭 (mǐfàn): Cơm
• 面条 (miàntiáo): Mì
• 水果 (shuǐguǒ): Trái cây
• 苹果 (píngguǒ): Táo
• 面包 (miànbāo): Bánh mì
• 牛奶 (niúnǎi): Sữa

8. Động vật (动物 - dòngwù)

• 狗 (gǒu): Chó
• 猫 (māo): Mèo
• 鸟 (niǎo): Chim
• 鱼 (yú): Cá
• 马 (mǎ): Ngựa
• 兔子 (tùzi): Thỏ

9. Hoạt động (活动 - huódòng)

• 跑步 (pǎobù): Chạy bộ
• 游泳 (yóuyǒng): Bơi
• 唱歌 (chànggē): Hát
• 画画 (huàhuà): Vẽ
• 看书 (kànshū): Đọc sách
• 玩游戏 (wán yóuxì): Chơi trò chơi

10. Địa điểm (地点 - dìdiǎn)

• 家 (jiā): Nhà
• 学校 (xuéxiào): Trường học
• 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
• 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
• 公园 (gōngyuán): Công viên
• 车站 (chēzhàn): Trạm xe
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.6K
Thành viên mới nhất