Thứ 7, 21 Tháng 9 2024
  0 Trả lời
  47 Lượt truy cập
0
Phiếu bầu
Hoàn tác
  Đăng ký
1. Chào hỏi (问候 - wènhòu)

• 你好!(Nǐ hǎo!) – Xin chào!
• 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) – Bạn có khỏe không?
• 我很好,谢谢!(Wǒ hěn hǎo, xièxie!) – Tôi rất khỏe, cảm ơn!
• 再见!(Zàijiàn!) – Tạm biệt!
• 早上好!(Zǎoshang hǎo!) – Chào buổi sáng!
• 晚上好!(Wǎnshang hǎo!) – Chào buổi tối!

2. Giới thiệu bản thân (自我介绍 - zìwǒ jièshào)

• 我叫小明。(Wǒ jiào Xiǎomíng.) – Tôi tên là Tiểu Minh.
• 我今年十岁。(Wǒ jīnnián shí suì.) – Năm nay tôi 10 tuổi.
• 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.) – Tôi là học sinh.
• 我喜欢猫。(Wǒ xǐhuan māo.) – Tôi thích mèo.

3. Gia đình (家庭 - jiātíng)

• 你家有几口人?(Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) – Gia đình bạn có mấy người?
• 我家有四口人:爸爸、妈妈、哥哥和我。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén: bàba, māma, gēge hé wǒ.) – Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi.
• 这是我妈妈。(Zhè shì wǒ māma.) – Đây là mẹ tôi.

4. Thời gian (时间 - shíjiān)

• 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ là mấy giờ?
• 现在八点。(Xiànzài bā diǎn.) – Bây giờ là 8 giờ.
• 今天星期几?(Jīntiān xīngqī jǐ?) – Hôm nay là thứ mấy?
• 今天星期一。(Jīntiān xīngqī yī.) – Hôm nay là thứ hai.

5. Trường học (学校 - xuéxiào)

• 你在哪个学校?(Nǐ zài nǎge xuéxiào?) – Bạn học ở trường nào?
• 我在小学学习。(Wǒ zài xiǎoxué xuéxí.) – Tôi học ở trường tiểu học.
• 你喜欢上什么课?(Nǐ xǐhuan shàng shénme kè?) – Bạn thích học môn gì?
• 我喜欢上汉语课。(Wǒ xǐhuan shàng Hànyǔ kè.) – Tôi thích học môn tiếng Trung.

6. Đồ ăn và thức uống (食物和饮料 - shíwù hé yǐnliào)

• 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme?) – Bạn thích ăn gì?
• 我喜欢吃面条。(Wǒ xǐhuan chī miàntiáo.) – Tôi thích ăn mì.
• 你喝什么?(Nǐ hē shénme?) – Bạn uống gì?
• 我喝牛奶。(Wǒ hē niúnǎi.) – Tôi uống sữa.

7. Mua sắm (购物 - gòuwù)

• 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) – Cái này bao nhiêu tiền?
• 太贵了!(Tài guì le!) – Đắt quá!
• 我想买这个。(Wǒ xiǎng mǎi zhège.) – Tôi muốn mua cái này.

8. Thời tiết (天气 - tiānqì)

• 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnme yàng?) – Thời tiết hôm nay thế nào?
• 今天天气很好。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo.) – Thời tiết hôm nay rất đẹp.
• 今天很冷。(Jīntiān hěn lěng.) – Hôm nay rất lạnh.
• 下雨了!(Xiàyǔ le!) – Trời mưa rồi!

9. Hoạt động hàng ngày (日常活动 - rìcháng huódòng)

• 你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?) – Bạn đang làm gì?
• 我在看书。(Wǒ zài kànshū.) – Tôi đang đọc sách.
• 我们一起去公园吧!(Wǒmen yīqǐ qù gōngyuán ba!) – Chúng ta cùng đi công viên nhé!

10. Cảm xúc (情感 - qínggǎn)

• 你开心吗?(Nǐ kāixīn ma?) – Bạn có vui không?
• 我很开心!(Wǒ hěn kāixīn!) – Tôi rất vui!
• 我不高兴。(Wǒ bù gāoxìng.) – Tôi không vui.
Chưa có phản hồi nào cho bài đăng này.
Hãy là một trong những người đầu tiên trả lời bài đăng này!

Thống kê diễn đàn

Bài đăng
408
Tổng số người dùng
379
Tổng số khách
1.5K
Thành viên mới nhất